DLSK – 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ V | Du Lịch Sức Khỏe Tổng Hợp Chia Sẻ Bài Viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ V. Cùng Xem Bài Viết……
3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ V được tổng hợp và chia sẻ tới mọi đối tượng người học, người ôn luyện ngoại ngữ mỗi ngày, đó có thể là học sinh sinh viên, nhân viên văn phòng,…hay bất cứ ai muốn khám phá nhiều từ mới, chắt lọc lại những từ ngữ quen thuộc gần gũi để đáp ứng cho nhiều mục đích khác nhau. Có không ít bạn thường đặt ra câu hỏi đại loại như là làm thế nào để có thể tiếp cận ngôn ngữ Tiếng Anh dễ dàng nhanh chóng, làm thế nào để có một vốn từ vựng phong phú sâu rộng, hay phải làm sao để ghi nhớ từ mới lâu hơn hoặc bí kíp học giỏi học tốt Anh Văn là gì? Để trả lời cho những vấn đề đặt ra ấy thì lời khuyên chân thành là bạn nên cập nhật từ vựng mỗi ngày, không phải bằng cách học thuộc lòng mà là vận dụng nó một cách phù hợp. Bên dưới đây là bài tổng hợp từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V thông dụng lý tưởng để bước đầu giúp bạn làm quen với các thể loại Tiếng Anh căn bản nhất.
Nào hãy cùng Gonhub.com chúng tôi tìm tòi học hỏi 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ V kèm dịch nghĩa và cách phát âm chuẩn xác nhất bên dưới đây nhé!
Tổng hợp 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ V kèm phiên âm cách đọc chuẩn nhất
vacation (n) /və’kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid (adj) /’vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley (n) /’væli/ thung lũng
valuable (adj) /’væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
value (n) , (v) /’vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
variety (n) /və’raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary (v) /’veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
varied (adj) /’veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
vast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
vehicle (n) /’vi:hikl/ xe cộ
venture (n) , (v) /’ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version (n) /’və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
very (adv) /’veri/ rất, lắm
via prep. /’vaiə/ qua, theo đường
victim (n) /’viktim/ nạn nhân
victory (n) /’viktəri/ chiến thắng
video (n) /’vidiou/ video
view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
violence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent (adj) /’vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently (adv) /’vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
virtually (adv) /’və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
virus (n) /’vaiərəs/ vi rút
visible (adj) /’vizəbl/ hữu hình, thấy được
vision (n) /’viʒn/ sự nhìn, thị lực
visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
visitor (n) /’vizitə/ khách, du khách
vital (adj) /’vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựng
voice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nói
volume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
vote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
Trong số 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ V này, bạn có nhận thấy từ nào chữ nào hay cụm từ nào là quen thuộc mà mình vẫn thường dùng không? Có thể bạn đã gặp và đã tìm thấy các từ này trên các trang mạng, nguồn từ điển Anh-Việt nhưng chắc gì có kèm theo cách phát âm chi tiết chính xác dễ đọc dễ hiểu như thế này, phải không nào? Thế nên, từ bây giờ, khi đã có sẵn nguồn tài liệu tìm kiếm từ vựng từ mới trong Tiếng Anh, bạn chẳng cần phải mất thời gian sàng lọc lựa chọn ra trang web nào đáng tin cậy nhất, cứ việc thường xuyên truy cập vào Gonhub.com để cập nhật kịp thời các từ vựng chuyên ngành khác. Chúc các bạn ôn luyện thành công và nhớ nhấn like cùng chia sẻ tin bài tổng hợp từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ V này nhé!
Bài viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ V đã xuất hiện đầu tiên vào ngày gonhub.com.
Nguồn: https://gonhub.com/3-500-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-chu-v.html