DLSK – 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ U

DLSK – 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ U | Du Lịch Sức Khỏe Tổng Hợp Chia Sẻ Bài Viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ U. Cùng Xem Bài Viết……

3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ U mà ngay bây giờ, chúng tôi muốn cập nhật nhanh chóng chi tiết nhất đến bạn để bất cứ khi nào cần đến, có thể tra cứu tham khảo nhằm phục vụ nhiều mục đích khác nhau, có thể là rèn luyện từ mới ngoại ngữ, có thể là giao tiếp thường ngày hoặc cũng có thể là sẵn sàng trang bị kiến thức Tiếng Anh đủ đầy trước khi bước vào một cuộc thi quan trọng nào đó. Loạt từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U như chuyên mục bổ sung Kiến thức Tiếng Anh căn bản sắp liệt kê ra bên dưới đây hứa hẹn sẽ là “chìa khóa vàng” giúp bạn từng bước nâng cao hơn nữa trình độ cấp bậc giao tiếp lưu loát tiếng nước ngoài trước mọi người. Sẽ có rất nhiều những từ mới, từ vựng cần được củng cố lại nếu bạn muốn học Tiếng Anh hiệu quả tốt hơn, vậy đó cụ thể là gì?

Nào hãy cùng Gonhub.com chúng tôi cập nhật nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ U ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ U đầy đủ mới nhất

ugly (adj) /’ʌgli/ xấu xí, xấu xa

ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng

ultimately (adv) /’ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng

umbrella (n) /ʌm’brelə/ ô, dù

unable able /ʌn’eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)

unacceptable acceptable /¸ʌnək’septəbl/ không thể chấp nhận

uncertain certain /ʌn’sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng

uncle (n) /ʌηkl/ chú, bác

uncomfortable comfortable /ʌη’kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi

unconscious conscious /ʌn’kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi

3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ U

uncontrolled control /’ʌnkən’trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra

under prep., (adv) /’ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới

underground (adj) (adv) /’ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm

underneath prep., (adv) /¸ʌndə’ni:θ/ dưới, bên dưới

understand (v) /ʌndə’stænd/ hiểu, nhận thức

understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết

underwater adj., (adv) /’ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước

underwear (n) /’ʌndəweə/ quần lót

undo do /ʌn’du:/ tháo, gỡ…

Vừa rồi là tất tần tật 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ U mà nhất định các bạn cần phải biết để còn vận dụng hiệu quả khi cần. Tiếng Anh là một trong những thứ ngôn ngữ khá phổ biến được nhiều người dùng hiện nay, không những vậy mà nó còn giúp ích rất nhiều cho chúng ta trong công việc lẫn học tập nên từ bây giờ, các bạn nên lưu lại ngay các từ quan trọng mình thường dùng nhất, có như vậy thì quá trình làm việc hay thi cử ngoại ngữ sắp tới sẽ không còn gặp bất kỳ khó khăn nào nữa. Gonhub.com chúc các bạn luyện Tiếng Anh thành công dựa trên nguồn từ vựng Tiếng Anh thông dụng (phần chữ U) phong phú này nhé!

Bài viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ U đã xuất hiện đầu tiên vào ngày gonhub.com.

Nguồn: https://gonhub.com/3-500-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-chu-u.html

You May Also Like

About the Author: Khoai Du Lịch

Trả lời

https://triples.vn/