DLSK – 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ K | Du Lịch Sức Khỏe Tổng Hợp Chia Sẻ Bài Viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ K. Cùng Xem Bài Viết……
3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ K chắc chắn sẽ rất cần cho những người đang chuẩn bị ôn luyện ngoại ngữ để thi cử, để chuẩn bị lấy bằng cấp hay chứng chỉ nào đó phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như đi làm, du học, thuyết trình,…Cũng tương tự như bài tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A, B, C, D, E, F, G, H, I, J,…bài chia sẻ một loạt từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K lần này cũng kèm theo cách đọc, cách phiên âm, phân loại từ, trạng thái từ và nghĩa Tiếng Việt tương đương. Nếu bạn chịu khó tham khảo, tìm tòi và có nhiều bí quyết học ngoại ngữ để nhớ lâu nhớ kĩ thì có thể vận dụng dễ dàng vào bài học của mình dựa trên nguồn từ mới phong phú ở mọi lĩnh vực, mọi chuyên ngành này.
Nào hãy cùng Gonhub.com chúng tôi tham khảo cập nhật nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ K ngay bây giờ nhé!
Tổng hợp 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ K cập nhật đầy đủ nhất
keen (adj) /ki:n/ sắc, bén
keen on say mê, ưa thích
keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại
key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
keyboard (n) /’ki:bɔ:d/ bàn phím
kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá
kid (n) /kid/ con dê non
kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt
killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
kindness (n) /’kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương
kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn
kitchen (n) /´kitʃin/ bếp
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
knee (n) /ni:/ đầu gối
knife (n) /naif/ con dao
knit (v) /nit/ đan, thêu
knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu
knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
know (v) /nou/ biết
unknown (adj) /’ʌn’noun/ không biết
well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
knowledge (n) /’nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức.
Bạn đang ôn luyện ngoại ngữ để chuẩn bị thi lấy bằng Toiec, Toefl hay muốn trau dồi thêm kĩ năng nghe nói đọc viết, vận dụng ngữ pháp một cách thành thạo và chắc chắn hơn nhưng chưa tự tin về vốn liếng từ vựng sẵn có thì nhất định đừng bỏ qua bài tổng hợp 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ K này nhé, tin chắc nội dung trên sẽ đáp ứng hiệu quả mọi nhu cầu của bạn, từ đó nâng cao thêm trình độ Tiếng Anh nhuần nhuyễn như mong muốn. Các từ vững Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K này cũng hướng dẫn thêm cách đọc dựa trên phiên âm khá chính xác nên từ giờ, bạn sẽ đọc nhanh đọc chuẩn không khác gì người bản địa cả, thật hữu ích phải không nào? Gonhub.com chúc các bạn xem tin vui!
Bài viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ K đã xuất hiện đầu tiên vào ngày gonhub.com.
Nguồn: https://gonhub.com/3-500-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-chu-k.html