DLSK – 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ T | Du Lịch Sức Khỏe Tổng Hợp Chia Sẻ Bài Viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ T. Cùng Xem Bài Viết……
3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ T sẽ là bài tổng hợp lại tất tần tật những từ ngữ thuộc về các chuyên ngành, các lĩnh vực khác nhau, bên cạnh đó còn có thêm các từ quen thuộc vận dụng thường xuyên vào từng câu, từng đoạn văn trong giao tiếp ngoại ngữ. Bạn sắp bước vào một kỳ thi quan trọng để nâng cao trình độ, cấp bậc Tiếng Anh của mình nhưng vẫn còn chưa biết hết các từ bắt đầu bằng chữ T thì nên cập nhật ngay nội dung sau để củng cố lại kiến thức một cách khoa học nhất nhé. Đối với từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ A, từ Tiếng Anh thông dụng chữ B, từ vựng tiếng Anh thông dụng chữ C, E, F, G, H,…bạn sẽ được giãi bày rõ ràng về cách phiên âm sao cho chuẩn xác, cách dịch nghĩa sao cho khớp với từ thì từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T cũng thống kê dựa trên một form chuẩn như vậy.
Nào hãy cùng Gonhub.com chúng tôi tìm đọc qua 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ T kèm cách đọc phiên âm cực dễ cực chuẩn sau đây nhé!
Tổng hợp mới nhất 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ T bạn không thể bỏ qua
table (n) /’teibl/ cái bàn
tablet (n) /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
tall (adj) /tɔ:l/ cao
tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
target (n) /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích
task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm
tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
taxi (n) /’tæksi/ xe tắc xi
tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
teach (v) /ti:tʃ/ dạy
teaching (n) /’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
teacher (n) /’ti:t∫ə/ giáo viên
team (n) /ti:m/ đội, nhóm
tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
technical (adj) /’teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
technique (n) /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology (n) /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
tell (v) /tel/ nói, nói với
temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
temporarily (adv) /’tempзrзlti/ tạm
tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension (n) /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent (n) /tent/ lều, rạp
term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
terrible (adj) /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
terribly (adv) /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
than prep., conj. /ðæn/ hơn
thank (v) /θæŋk/ cám ơn
thanks exclamation, (n) /’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này….
theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
theirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
them pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
themselves pro (n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
theory (n) /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
therefore (adv) /’ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
thick (adj) /θik/ dày; đậm
thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
thinking (n) /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
this det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
thorough (adj) /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
thoroughly (adv) /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
threaten (v) /’θretn/ dọa, đe dọa
threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
throughout prep., (adv) /θru:’aut/ khắp, suốt
throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
ticket (n) /’tikit/ vé
tidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
tight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chật
tightly (adv) /’taitli/ chặc chẽ, sít sao
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin (n) /tɪn/ thiếc
tiny (adj) /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /’taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
tired (adj) /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
today (adv)., (n) /tə’dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
toe (n) /tou/ ngón chân (người)
together (adv) /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…)
tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
tomorrow (adv)., (n) /tə’mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
ton (n) /tΔn/ tấn
tone (n) /toun/ tiếng, giọng
tongue (n) /tʌη/ lưỡi
tonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
tonne (n) /tʌn/ tấn
too (adv) /tu:/ cũng
tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
tooth (n) /tu:θ/ răng
top (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
Total (adj) (n) /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
touch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
tour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
tourist (n) /’tuərist/ khách du lịch
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
tower (n) /’tauə/ tháp
town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
toy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
traffic (n) /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training (n) /’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer (v) (n) /’trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
transform (v) /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
translation (n) /træns’leiʃn/ sự dịch
transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
travel (v) (n) /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /’trævlə/ người đi, lữ khách
treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
treatment (n) /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
tree (n) /tri:/ cây
trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial (n) /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
trouble (n) /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
true (adj) /tru:/ đúng, thật
truly (adv) /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của…)
trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth (n) /tru:θ/ sự thật
try (v) /trai/ thử, cố gắng
tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
tunnel (n) /’tʌnl/ đường hầm, hang
turn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay TV television vô tuyến truyền hình
twice (adv) /twaɪs/ hai lần
twin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /’taiз/ lốp, vỏ xe.
Bạn vừa cùng với chúng tôi tổng hợp lại 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ T không thể bỏ qua, nếu đang chuẩn bị lên kế hoạch ôn luyện từ vựng một cách nghiêm túc thì nhớ lưu lại thật cẩn thận nguồn bài viết hữu dụng này ngay nhé. Từ vựng Tiếng Anh thông dụng phần chữ T lần này rất thích hợp để chúng ta tham khảo và tìm ra một bí kíp nào đó thật sự hiệu quả nhằm nâng cao khả năng “thuộc bền nhớ lâu”. Bên cạnh đó, chúng tôi còn sắp xếp nó theo một trình tự nhất định theo thứ tự để bạn cũng dễ dàng tra cứu từ mới khi cần. Nếu thấy nội dung cung cấp kiến thức Tiếng Anh này của Gonhub.com thật sự hữu ích thì hãy chia sẻ ngay nhé!
Bài viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ T đã xuất hiện đầu tiên vào ngày gonhub.com.
Nguồn: https://gonhub.com/3-500-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-chu-t.html