DLSK – 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ S

DLSK – 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ S | Du Lịch Sức Khỏe Tổng Hợp Chia Sẻ Bài Viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ S. Cùng Xem Bài Viết……

3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ S sẽ là những từ ngữ được ứng dụng nhiều nhất trong các câu văn, đoạn văn tạo nên thông điệp có ý nghĩa mà người nói người viết muốn chuyển tải tới cho người đọc người nghe. Khi thực hành Tiếng Anh giao tiếp hay khi bạn phải chuẩn bị bước qua một kỳ thi Tiếng Anh quốc tế nào đó đều cần phải có sự liên hệ chặt chẽ về nguồn từ vựng, đặc biệt là những từ mới nhất theo bảng chữ cái. Điển hình ngay trong bài viết này sẽ là trọn bộ từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ S và đây cũng là một trong những chữ cái sở hữu số lượng từ vựng khá nhiều nhưng không quá khó để chúng ta dễ dàng ghi nhớ.

Nào hãy cùng Gonhub.com chúng tôi tham khảo nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ S được liệt kê đầy đủ chi tiết ngay sau đây nhé!

Cập nhật mới nhất 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ S cho bạn tham khảo

sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao

sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã

sadly (adv) /’sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà

sadness (n) /’sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã

safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

safety (n) /’seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn

sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm

sailing (n) /’seiliɳ/ sự đi thuyền

sailor (n) /seilə/ thủy thủ

salad (n) /’sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống

salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương

sale (n) /seil/ việc bán hàng

salt (n) /sɔ:lt/ muối

salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn

same adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó

sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu

sand (n) /sænd/ cát

satisfaction (n) /,sætis’fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường

satisfy (v) /’sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội

satisfied (adj) /’sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn

satisfying (adj) /’sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý

Saturday (n) (abbr. Sat.) /’sætədi/ thứ 7

sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm

save (v) /seiv/ cứu, lưu

saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm

say (v) /sei/ nói

scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)

scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng

scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi

scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh

schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch

scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ

school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá

science (n) /’saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên

scientific (adj) /,saiən’tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học

scientist (n) /’saiəntist/ nhà khoa học

scissors (n) /´sizəz/ cái kéo

score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da

scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to

screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung

screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc

sea (n) /si:/ biển

seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu

search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra

season (n) /´si:zən/ mùa

seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi

second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì

secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu

secret adj., (n) /’si:krit/ bí mật; điều bí mật

secretly (adv) /’si:kritli/ bí mật, riêng tư

secretary (n) /’sekrətri/ thư ký

section (n) /’sekʃn/ mục, phần

sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực

secure adj., (v) /si’kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh

security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh

see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát

seed (n) /sid/ hạt, hạt giống

seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi

seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như

select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc

selection (n) /si’lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc

self (n) /self/ bản thân mình

self- combining form

sell (v) /sel/ bán

senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu

senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ

send (v) /send/ gửi, phái đi

senior adj., (n) /’si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn

tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng

sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác

sensible (adj) /’sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được

sensitive (adj) /’sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm

sentence (n) /’sentəns/ câu

separate adj., (v) /’seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay

separated (adj) /’seprətid/ ly thân

separately (adv) /’seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng

separation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân

September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9

series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi

serious (adj) /’siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang

seriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang

servant (n) /’sə:vənt/ người hầu, đầy tớ

serve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự

service (n) /’sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ

session (n) /’seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí

settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

several det., pro(n) /’sevrəl/ vài

severe (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

sew (v) /soʊ/ may, khâu

sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá

sex (n) /seks/ giới, giống

sexual (adj) /’seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý

sexually (adv) /’sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý

shade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tối

shadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát

shake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ

shall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ

shallow (adj) /ʃælou/ nông, cạn

shame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng

shape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù

shaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ

share (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ

sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén

sharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén

shave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)

she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…

sheep (n) /ʃi:p/ con cừu

sheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ

shelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá

shell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài

shelter (n) (v) /’ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ

shift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên

shine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng

shiny (adj) /’∫aini/ sáng chói, bóng

ship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủy

shirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mi

shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc

shocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động

shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc

shoe (n) /ʃu:/ giày

shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra

shooting (n) /’∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi

shop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ

shopping (n) /’ʃɔpiɳ/ sự mua sắm

short (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụt

shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm

shot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạn

should modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên

shoulder (n) /’ʃouldə/ vai

shout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo

show (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ

shower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen

shut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín

shy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn

sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh

be sick (BrE) bị ốm

feel sick (especially BrE) buồn nôn

side (n) /said/ mặt, mặt phẳng

sideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên

sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn

sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu

signal (n) (v) /’signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu

signature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký

significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng

significantly (adv) /sig’nifikəntli/ đáng kể

silence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh

silent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh

silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa

silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại

silver (n) (adj) /’silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc

similar (adj) /´similə/ giống như, tương tự như

similarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhau

simple (adj) /’simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng

simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị

since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy

sincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành

sincerely (adv) /sin’siəli/ một cách chân thành

Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)

sing (v) /siɳ/ hát, ca hát

singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát

singer (n) /´siηə/ ca sĩ

single (adj) /’siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ

sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm

sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông

sister (n) /’sistə/ chị, em gái

sit (v) /sit/ ngồi

sit down ngồi xuống

site (n) /sait/ chỗ, vị trí

situation (n) /,sit∫u’ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí

size (n) /saiz/ cỡ

-sized /saizd/ đã được định cỡ

skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay

skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay

skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo

skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề

skin (n) /skin/ da, vỏ

skirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm

sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trời

sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ

sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay

slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng

slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua

slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy

slightly (adv) /’slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt

slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua

slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc

slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp

slowly (adv) /’slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần

small (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bé

smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt

smash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh

smell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác

smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười

smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi

smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc

smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà

smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy

snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá

snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi

so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên

so that để, để cho, để mà

soap (n) /soup/ xà phòng

social (adj) /’sou∫l/ có tính xã hội

socially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hội

society (n) /sə’saiəti/ xã hội

sock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày

soft (adj) /sɔft/ mềm, dẻo

softly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻo

software (n) /’sɔfweз/ phần mềm (m.tính)

soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn

soldier (n) /’souldʤə/ lính, quân nhân

solid adj., (n) /’sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh

solution (n) /sə’lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp

solve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết

some det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vài

somebody (also someone) pro(n) /’sʌmbədi/ người nào đó

somehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác

something pro(n) /’sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó

sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi

somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút

somewhere (adv) /’sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó

son (n) /sʌn/ con trai

song (n) /sɔɳ/ bài hát

soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa

as soon as ngay khi

sore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhức

3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ S

sorry (adj) /’sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn

sort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại

soul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn

sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe

soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo

sour (adj) /’sauə/ chua, có vị giấm

source (n) /sɔ:s/ nguồn

south (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam

southern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Nam

space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách

spare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng

speak (v) /spi:k/ nói

spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó

speaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết

special (adj) /’speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt

specially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt

specialist (n) /’spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên

specific (adj) /spi’sifik/ đặc trưng, riêng biệt

specifically (adv) /spi’sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt

speech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói

speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc

spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê

spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả

spend (v) /spɛnd/ tiêu, xài

spice (n) /spais/ gia vị

spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị

spider (n) /´spaidə/ con nhện

spin (v) /spin/ quay, quay tròn

spirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn

spiritual (adj) /’spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn

spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp

split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra

spoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọat

spoon (n) /spu:n/ cái thìa

sport (n) /spɔ:t/ thể thao

spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết

spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt

spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá

spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân

square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông

squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết

stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa

staff (n) /sta:f / gậy

stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ

stair (n) /steə/ bậc thang

stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem

stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng

stand up đứng đậy

standard (n) (adj) /’stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn

star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao

stare (v) (n) /’steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm

start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành

state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố

statement (n) /’steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày

station (n) /’steiʃn/ trạm, điểm, đồn

statue (n) /’stæt∫u:/ tượng

status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng

stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại

steady (adj) /’stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định

steadily (adv) /’stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định

unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định

steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm

steam (n) /stim/ hơi nước

steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép

steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng

steeply (adv) /’sti:pli/ dốc, cheo leo

steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô…)

step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi

stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán

stick out (for) đòi, đạt được cái gì

sticky (adj) /’stiki/ dính, nhớt

stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

stiffly (adv) /’stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn

sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..

stir (v) /stə:/ khuấy, đảo

stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn

stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày

stone (n) /stoun/ đá

stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại

store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão

story (n) /’stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện

stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi

straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong

strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng

strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen

strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen

stranger (n) /’streinʤə/ người lạ

strategy (n) /’strætəʤɪ/ chiến lược

stream (n) /stri:m/ dòng suối

street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố

strength (n) /’streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe

stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng

stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng

stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe

strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc

strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công

striking (adj) /’straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng

string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây

strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo

stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền

striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn

stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve

strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn

strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn

structure (n) /’strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc

struggle (v) (n) /’strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu

student (n) /’stju:dnt/ sinh viên

studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu

study (n) (v) /’stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu

stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất

stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn

style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại

subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ

substance (n) /’sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung

substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng

substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản

substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế

succeed (v) /sәk’si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị

success (n) /sәk’si:d/ sự thành công,, sự thành đạt

successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt

successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt

unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại

such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là

such as đến nỗi, đến mức

suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu

sudden (adj) /’sʌdn/ thình lình, đột ngột

suddenly (adv) /’sʌdnli/ thình lình, đột ngột

suffer (v) /’sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ

suffering (n) /’sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ

sufficient (adj) /sə’fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng

sufficiently (adv) /sə’fiʃəntli/ đủ, thích đáng

sugar (n) /’ʃugə/ đường

suggest (v) /sə’dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi

suggestion (n) /sə’dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi

suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với

suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li

sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ

summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt

summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè

sun (n) /sʌn/ mặt trời

Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật

superior (adj) /su:’piәriә(r)/ cao, chất lượng cao

supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị

supply (n) (v) /sə’plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ

suppose (v) /sә’pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng

sure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực

make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn

surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn

surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt

surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ

surprise (n) (v) /sə’praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ

surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprisingly (adv) /sə’praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)

surround (v) /sә’raƱnd/ vây quanh, bao quanh

surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh

surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh

survey (n) (v) /’sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu

survive (v) /sə’vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót

suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi

suspicion (n) /səs’pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực

suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi

swallow (v) /’swɔlou/ nuốt, nuốt chửng

swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa

swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa

sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi

sweater (n) /’swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động

sweep (v) /swi:p/ quét

sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt

swell (v) /swel/ phồng, sưng lên

swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra

swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng

swim (v) /swim/ bơi lội

swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội

swimming pool (n) bể nước

swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc

switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi

switch sth off ngắt điện

switch sth on bật điện

swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên

symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu

sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương

sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý

system (n) /’sistim/ hệ thống, chế độ.

Trên đây là tổng hợp 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ S mà bạn đọc quan tâm thì nên tham khảo để biết từ nào quen thuộc hay từ nào mới mà kịp thời ghi vào bộ nhớ nhé. Kĩ năng học và đọc từ vựng Tiếng Anh thông thao rành mạch còn phụ thuộc rất nhiều yếu tố nhưng quan trọng là bạn cần phải ôn luyện thường xuyên, đồng thời còn biết vận dụng nó một cách thích hợp vào từng ngữ cảnh, từng trường hợp cụ thể. Tin tưởng rằng, với tất tần tật từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S này sẽ hỗ trợ bạn nhiều hơn trong quá trình học tập, làm việc bắt buộc phải sử dụng đến ngoại ngữ. Gonhub.com chúc các bạn thành công và đừng quên chia sẻ bài viết nhé!

Bài viết 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ S đã xuất hiện đầu tiên vào ngày gonhub.com.

Nguồn: https://gonhub.com/3-500-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-chu-s.html

You May Also Like

About the Author: Khoai Du Lịch

Trả lời

https://triples.vn/